106F Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TPHCM
0 Sản phẩm
Cân kỹ thuật Shinko GS
Model |
GS322N |
GS622N |
GS1202N |
GS2202N |
G3202N |
GS6201N |
||
Mức cân lớn nhất |
320g |
620 |
1200g |
2200g |
3200g |
6200g |
||
Mức cân nhỏ nhất |
0.2g |
0.2g |
0.2g |
0.2g |
0.2g |
2g |
||
Bước nhảy |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.1g |
||
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD nền trắng, 6 số đen, phát sáng, dễ nhìn |
|||||||
Pin theo Cân |
8 viên pin AA |
|||||||
Sạc theo Cân |
9V-1AH |
|||||||
Kích thước đĩa Cân |
Đĩa tròn inox đường kính d=130mm |
Đĩa tròn inox đường kính d=130mm hoặc 150mm x 170mm (rộng x dài) |
150mm x 170mm (rộng x dài) |
|||||
Kích thước Cân |
190mm x 250mm x 70mm (rộng x dài x cao) |
|||||||
Chất liệu Cân |
Vỏ cân bằng nhựa ABS, đĩa cân bằng inox |
|||||||
Trạng thái báo pin |
Đèn báo hết pin/sạc đầy |
|||||||
Chế độ nghỉ |
Có chế độ nghỉ khi không sử dụng để tiết kiệm pin |
|||||||
Đơn vị |
g, kg, lb, oz, ct, tlt |
|||||||
Chức năng |
On/Off: bật/tắt nguồn Unitsw: chọn đơn vị Zero/Tare: về 0/trừ bì Pcs: đếm Cal: cài đặt |
|||||||
Khả năng chống nước |
Khuyến cáo không sử dụng trong môi trường nước |
|||||||
Môi trường làm việc |
10⁰C đến 40⁰C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80% |
|||||||
Thương hiệu |
SHINKO (JAPAN) |
Đang online: 6|
Hôm qua: 37|
Tháng: 1442|
Tổng truy cập: 9548